/a-sur/
(d.) | thú vật, động vật = les animaux. animal. |
- asur sang as~R s/ gia súc = les animaux domestiques.
- asur glai as~R =g* thú rừng = les animaux sauvages.
- asur-bhiép as~R-_B`@P thú vật (nói chung) = les animaux = 4-legs animals (general).
- ngap yau anâk asur-bhiép ZP y~@ anK as~R-_B`@P làm như đồ thú vật.
- asur-marak as~R-mrK âm hồn các con thú = esprits des animaux mort = spirits of the dead animals.
« Back to Glossary Index