Awal awL [Bkt.]

 /a-wal/

1. (d.) Chăm Bani.
Bani (a religion of the Cham).
  • Cam Awal  c’ awL  người Chăm đạo Bani.
2. (d.) [Bkt.] sự khởi thủy, khởi nguồn.
the beginning.
  • palei awal  pl] awL  nguyên quán.

_____
Synonyms:   phunti f~Nt}, akaok mati  a_k<K mt}

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen