bết | X | bad; soaked

I. bết, dở.

(t.)   j^ je  
  /ʥə:/

bad.
  • nó học bết lắm v~% bC j^ _l% nyu bac je lo.
    he is very bad at studying.

 

II. bết, bê bết.

(t.)   a_W<K njaok 
  /ʄɔ:ʔ/

soaked, drenched.
  • bê bết mồ hôi _W<K a`% h@P njaok aia hep.
    soaked sweat.
  • bết máu _W<K drH njaok darah.
    blood drenched.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen