bến | X | station
(d.) t_p`@N tapién /ta-pie̞:n/ station. bến nước t_p`@N a`% tapién aia. bến sông t_p`@N _\k” tapién kraong. bến tàu t_p`@N g=l tapién galai. bến tàu t_p`@N a_h<K tapién ahaok…. Read more »
(d.) t_p`@N tapién /ta-pie̞:n/ station. bến nước t_p`@N a`% tapién aia. bến sông t_p`@N _\k” tapién kraong. bến tàu t_p`@N g=l tapién galai. bến tàu t_p`@N a_h<K tapién ahaok…. Read more »
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:/ stage, halt, hop, station. chặng nghỉ aD&% pd] adhua padei. stop station.
(d.) ML=g malgai /mal-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ broadcasting station. (cv.) M@L=g melgai [M, 205] (cv.) ml=g malagai [A, 382] (cv.) ml{=g maligai [A, 383] đài (trạm) phát thanh ML=g F%p@R xP malgai… Read more »
(đg.) F%_d<K jb@&L padaok jabuel /pa-d̪ɔ:ʔ – ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ to station.
1. (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, storehouse, station. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) _tU tong /to:ŋ/ camp, storehouse, station (high hut)…. Read more »
(d.) hrK harak /ha-raʔ/ stationary writings.
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
/la-nɯh/ (Mal.) nanah 1. (d.) bến, trạm = quai, endroit de stationnement. dock, parking station. lanâh padei lnH pd] nơi nghỉ = endroit pour se reposer. place to rest. 2…. Read more »
/mə-ra-kaʔ/ (Skt. maraka) 1. (d.) tai họa, sự tàn phá, thiên tai, dịch bệnh = calamité, fléau, désastre, destruction = disaster, devastation, destruction. 2. (d.) [Bkt.] hiểm nghèo. truh di marakak… Read more »