bieng b`$ [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/bieng.mp3 /biʌŋ/ (đg.) bịt vành sắt (xe), đốt vành sắt. bieng baoh radéh lamaow b`$ _b<H r_d@H l_m<| đốt vành sắt bánh xe bò để lắp vào bánh xe. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index