cagam cg’ [Cam M]

/ca-ɡ͡ɣa:m/

1. (d.) gang tay (từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa) = grand empan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité du majeur).
  • sa cagam s% cg’ một gang tay = un grand empan.
2. (đg.) đo bằng gang tay = mesurer par empan.
  • cagam maong nyu atah hadom nao cg’ _m” v~% atH h_d’ _n< gang tay đo thử nó dài bao nhiêu.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen