calah clH [Cam M]

/ca-lah/

1. (đg.) lạc = s’égarer, égaré.
go astray, get lost.
  • nao calah _n< clH đi lạc = se perdre, s’égarer = go astray.
  • nao calah lahik gep _n< clH lh{K g@P đi lạc mất nhau = lost each other.

2. (đg.) tét = se fendre en deux.
rive, split.
  • dhan kayau calah DN ky~@ clH nhánh cây bị tét = la branche de l’arbre est fendue en deux = branches are split.

3. (t.) calah gah clH gH rành rẽ, rành mạch = convenable, au point.
fancied.
  • ndom puec calah gah _Q’ p&@C clH gH ăn nói rành mạch = speak clearly and plainly.
4. (t.) calah-caluen clH-cl&@N [Bkt.] lạc loài.
stray, not in the right place.
  • bhap paran calah-caluen, urang mâk drei nao dahlau BP prN clH-cl&@N, ur/ mK \d] _n< dh*~@ con dân lạc loài, người ta bắt mình đi đầu = (who are) the stray populations, people force them go first.
5. (t.) calah blah clH b*H [Bkt.] lưu lạc.
get lost, wander.
  • nao calah blah grep jalan _n< clH b*H \g@P jlN lưu lạc khắp nẻo đường = wandering all the way.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen