/ca-ma-kɔh/
(t.) | nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. |
- kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux.
- urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng dạ hẹp hòi, người dễ bốc đồng.
/ca-ma-kɔh/
(t.) | nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. |