/cʌn/
1. (d.) | mặt trăng = la lune (divinisée). |
- yang Can y/ cN thần mặt trăng = dieu de la lune.
2. (d.) | [Bkt.] mỏm đá, tảng đá. |
- can tablah cN tb*H tảng đá nứt.
/cʌn/
1. (d.) | mặt trăng = la lune (divinisée). |
2. (d.) | [Bkt.] mỏm đá, tảng đá. |