caok _c+K [Cam M]

 I.   /cɔʔ/
(cv.) kacaok k_c<K [A,46]  /ka-cɔʔ/ (nhớ, khóc nhớ, khóc kể lể)
(cv.) ricaok, racaok r_c<K [A,417]  /ra-cɔʔ/ (than vãn)
(cv.) paracaok pr_c<K [A,279]  /pa-ra-cɔʔ/ (khóc than)

(đg.) khóc kể = gémir.
  • hadiep caok ka pasang matai hd`@P _c<K k% ps/ m=t vợ khóc kể chồng chết = la femme pleure en gémissant son mari défunt.

 

 

 II.   /cɔk/ [Bkt.]

(đg.) bóc.
  • huak caok h&K _c<K ăn bóc.
  • caok buh tapa gah déh _c<K b~H tp% gH _d@H bóc bỏ qua bên kia.
  • caok-laok _c<K-_l<K moi móc.
  • laok-caok _l<K-_c<K láu táu, lanh chanh

 

 

 III.   /cɔ:ʔ/ [Bkt.]
(cv.) craok _\c<K [A,137]  /crɔ:ʔ/

(d.) làng Hiếu Lễ.
  • palei Caok pl] _c<K làng Hiếu Lễ.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen