/cɔŋ/
1. (đg.) |
ước muốn = désirer. |
- caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle maison.
- caong kieng hu gep yut klak _c” k`$ h~% g@P y~T k*K ước làm sao lấy được tình cũ = désirer retrouver un ancien amour.
- caong takrâ _c” t\k;% ước muốn.
- caong takrâ gruk ngap mbeng hu tapak jalan _c” t\k;% \g~K ZP O$ h~% tpK jlN ước muốn việc làm ăn không gặp trở ngại.
2. (đg.) |
nghiền ra, sáng tác, tạo ra = imaginer, composer. |
- caong ariya _c” ar{{y% nghiền đặt thơ, sáng tác thơ = composer une poésie.
- caong anâk rabaong _c” anK r_b” khai mương con = faire une rigole.
- kamei caong bangu manyim km] _c” bz~% mv] đàn bà nghiền ra kiểu dệt = la femme compose un motif de tissage.
3. (đg.) |
caong raow _c” _r<| [Bkt.] đánh luống, làm luống. |
___
_____
Synonyms: cuak, tuek, panâh
Related
« Back to Glossary Index