patak pt%K [Cam M]
/pa-ta:ʔ/ 1. (d.) xa cáng bông = égreneuse à coton. anâk patak anK pt%K bánh de răng cưa của xa cáng bông = rouleaude l’égreneuse. 2. (d.) xương giấm =… Read more »
/pa-ta:ʔ/ 1. (d.) xa cáng bông = égreneuse à coton. anâk patak anK pt%K bánh de răng cưa của xa cáng bông = rouleaude l’égreneuse. 2. (d.) xương giấm =… Read more »
/pa-taʔ-pa-raɪ/ (đg.) khóc lóc = se plaindre de qq. ch. qui arrive.
/pa-taʔ-pa-tɔ:m/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
/pa-taʔ-pa-tʌl/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
(đg.) F%tK patak /pa-taʔ/ to claim damages. ai làm mất đồ thì bắt đền người ấy đền E] ZP lh{K ky% y^ F%tK d} mn&{X nN byR thei ngap… Read more »
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to save up dành dụm tiền F%_t> _j`@N pataom jién. 2. (đg.) blK-blN balak-balan /ba-la˨˩ʔ – ba-lʌn˨˩/ to save up dành dụm… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/hia:/ 1. (đg.) khóc = pleurer. hia nde gaok nde glah h`% Q^ _g<K Q^ g*H khóc sướt mướt = pleurer comme marmite et casserole (pleurer comme vache qui pisse)…. Read more »
(đg.) h`% hia /hia:/ to cry. khóc lóc h`% _c<K hia caok. crying and tearful. khóc kể lể; khóc than h`% ptK-p=r hia patak-parai. tearful complaining.
/mia/ mia m`% [Cam M] (d.) khía, bánh răng = dents d’engrenage. gear teeth. mia patak m`% ptK khía xa cán bông = système d’engrenage de l’égreneuse à coton.