chang S/ [Cam M]

 /ʧa:ŋ/

1. (t.) mờ = semi-obscur.
  • langik barau chang hadah lz{K br~@ S/ hdH trời vừa mờ sáng = il commence à faire jour;

2. (t.) chói, lóa mắt = ébloui.
  • chang aia harei S/ a`% hr] chói mặt trời = être ébloui par le soleil.
3. (t.) chang-chang S/-S/ lờ mờ = sans éclat être ébloui.
  • manyâk hadah chang-chang mvK hdH S/-S/ đèn sáng lờ mờ = la lampe brille d’une lumière pâle.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen