/ʧiʌŋ/
(t.) | chéo, tréo, nghiêng, không thẳng. |
- jalan chieng jlN S`$ đường chéo.
- maong mboh chieng ha tapak? _m” _OH S`$ h% tpK? nhìn thấy chéo hay thẳng?
_____
Synonyms: waiy, mbléng, ndak
Antonyms: tapak
« Back to Glossary Index
/ʧiʌŋ/
(t.) | chéo, tréo, nghiêng, không thẳng. |
_____
Synonyms: waiy, mbléng, ndak
Antonyms: tapak
« Back to Glossary Index