dalukal dl~kL [Cam M]

 /d̪a-lu-ka:l/

(cv.) dalikal dl{kL , dulikal d~l{kL
(Mal. dahulukala)

(d.) truyện cổ, chuyện cổ, chuyện cổ tích = récit, légende, conte.
story, tale.
  • dalukal cei balaok la-u dl~kL c] b_l<K lu% chuyện cổ tích chàng Sọ Dừa.
    the fairy tale of the Coconut Man.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen