apa ap% [Bkt.]
/a-pa:/ (d.) bề rộng, rộng. E. width. apa praong sa tapa ap% s% tp% rộng một sải tay.
/a-pa:/ (d.) bề rộng, rộng. E. width. apa praong sa tapa ap% s% tp% rộng một sải tay.
/a-pa-ka:l/ 1. (d.) vụ, việc = chose, affaire. matter, thing. akhan dom apakal aAN _d’ apkL kể những sự vụ. dom apakal raong-raih _d’ apkL _r”-=rH những việc vụn vặt…. Read more »
/a-pʌn/ 1. (đg.) cầm, nắm = tenir dans la main. to hold, handle. apan di tangin ariéng apN d} tz{N a_r`@U nắm tay dìu = conduire par la main. apan… Read more »
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »
/a-pɔŋ/ (d.) (cũ) trò chơi xổ số. lottery game.
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »
/la-pa:/ (cv.) lipa l{p% (t.) đói = avoir faim. hunger, hungry. lapa tian l{p% t`N đói bụng = avoir faim. be hungry. panal lapa pqL lp% lót dạ = prendre… Read more »
1. (đg.) yH F%=\b yah pabrai /jah – pa-braɪ˨˩/ to break, smash up. phá cho tan vỡ yH F%=\b-F%=r yah pabrai-parai. smash up. 2. (t.) bị phá vỡ … Read more »
(d.) ap% apa /a-pa:/ width. bề rộng dài ba mét ap% atH k*~@ m@T apa tatah klau met.
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »