đâm chọt, đâm chọc, đâm móc, đâm xỉa; xỉa vả
1. (đg.) _g*<H glaoh to pierce through. |
- nói đâm thọc _Q’ _g*<H ndom glaoh.
perturb speeches. speaking makes anxious or unsettled.
2. (đg.) \jK jrak [A,155] to pierce through. |
- đâm chọc vào mắt \jK tm% mt% jrak tamâ mata.
pierced through eye. stabbed in the eye.
« Back to Glossary Index