dập | | bruise; bury

1.  dập, giập, bầm, trái cây bị bầm dập

(đg. t.)   \b# brem 
  /brʌm˨˩/

bruise, crushed. 
  • trái bị dập _b<H \b# baoh brem.
    fruit is crushed.

 

2.  dập, đập, dập một vật cứng cho nó vỡ, nát, nhừ hoặc mềm ra

(đg.)   jN jan 
  /ʥʌn˨˩/

to bury.
  • dập thịt khô jN r_l<| E~% jan ralaow thu.
    to bury dried meat.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen