đáp xuống | | landing

hạ cánh

(đg.)   p@R \t~N per trun 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pʌr – trun/

to land, landing.
  • máy bay đáp xuống tại sân bay a_h<K p@R \t~N d} O*/ a_h<K ahaoki per trun di mblang ahaok.
    the plane landed at the airport.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen