/d̪ʱɪt/
1. (t.) | mất; bặt = disparaitre; se taire. |
- nduec dhit Q&@C D{T chạy mất = s’enfuir et disparaitre.
- gandeng dhit gQ$ D{T im bặt; nín thinh = se taire.
2. (t.) | lành = guéri. |
- dhit ruak D{T r&K lành bệnh, khỏi bệnh.
/d̪ʱɪt/
1. (t.) | mất; bặt = disparaitre; se taire. |
2. (t.) | lành = guéri. |