/d̪rɯŋ/
1. (đg.) | chấp nhận = approuver. approve, agree. |
- drâng saong gep \d;/ _s” g@P đồng ý với nhau = être d’accord.
2. (đg.) | drâng ray \d;/ rY trị vì = régner. to rule (King). |
- Po Klaong Garay drâng ray hu limâ pluh limâ thun (DR) _F@ _k*” grY \d;/ rY h~% l{m% p*~H l{m% E~N vua Po Klaong Garay trị vù được 55 năm.