tataih t=tH [Cam M]
/ta-tɛh/ tataih t=tH [Cam M] 1. (đg.) sảy nhẹ = secouer légèrement. tataih tapung t=tH tp~/ sảy bột = secouer légèrement la farine pour en séparer les impuretés. (idiotisme) nao tataih… Read more »
/ta-tɛh/ tataih t=tH [Cam M] 1. (đg.) sảy nhẹ = secouer légèrement. tataih tapung t=tH tp~/ sảy bột = secouer légèrement la farine pour en séparer les impuretés. (idiotisme) nao tataih… Read more »
/ta-tɔh/ tataoh t_t<H [Cam M] (đg.) đập = frapper de haut en bas. tataoh dhul t_t<H D~L đập bụi = secouer la poussière. tataoh takai t_t<H t=k giẫm chân = seçouer les pieds… Read more »
/ta-tɔ:t/ (cv.) cataot c_t<T 1. (t.) ngồi xổm = se tenir accroupi et immobile. daok pah tataot _d<K pH t_t<T ngồi xổm mình. 2. (d.) [Bkt.] bãi, đống. kabaw aih… Read more »
(t.) t_t<K tataok [A,171] /ta-tɔʔ/ gradually.
(d.) ap% apa /a-pa:/ width. bề rộng dài ba mét ap% atH k*~@ m@T apa tatah klau met.
1. đập, đánh đập, đập nhau, vả; gõ, đập mạnh. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ bang, hit; beat each other; bang or knock. 2. đập, đập cho vỡ… Read more »
1. (đg.) F%=\b pabrai [Sky.] /pa-braɪ˨˩/ break up into small parts; disintegrate. 2. (đg.) ttH tatah [Bkt.96] /ta-tah/ break up into small parts; disintegrate.
qui định (d.) ttP tatap [A,171] /ta-tap/ regulations.