drât \d;T [Cam M]

 /d̪rɯt/

1. (đg.) chống = s’appuyer sur. 
  • drât gai \d;T =g chống gậy = s’appuyer sur un bâton.
  • drât khuai \d;T =A& quỳ gối = s’agenouiller.

2. (đg.) drât sa \d;T s% [Bkt.] ngẫm nghĩ. 
  • patao, bia, panraong jabuel drât sa (DWM] p_t<, b`%, p_\n” jb&@L \d;T s% vua, hoàng hậu, tướng sĩ ngẫm nghĩ.
3. (p.) [Bkt.] chợt, sực.
  • sanâng drât wek xn/ \d;T w@K chợt nghĩ lại.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen