gait =gT [Cam M]

/ɡ͡ɣɛt/
(cv.) gaik =gK

1. (đ.) cái gì, gì = quoi.
  • oh thau gait o oH E~@ =gT o% chẳng hiểu gì cả.
  • gait nyu jang ngap jieng =gT v~% ZP j/ j`$ thứ gì nó cũng làm được.
2. (đ.) hagait h=gT cái gì, gì? = quoi?
  • hagait nan? h=gT nN? cái gì đó?
  • magait nan angan hagait? m=gT nN aZN h=gT? ả đó tên là gì?
« Back to Glossary Index

Wak Kommen