gamrem g\m# [Cam M]

/ɡ͡ɣa-mrʌm/

1. (đg.) gầm = mugir.
  • sap gamrem xP g\m# tiếng gầm.
  • ramaong ganrem dalam ram r_m” g\m# dl’ r’ cọp gầm trong rừng.
2. (t.) quạo quọ = rébarbatif. 
  • mbaok mata gamrem _O<K mt% g\m# mặt quạo quọ = visage rébarbatif.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen