ghuai =G& [Cam M]
/ɡʱʊoɪ/ (d.) cục = motte, morceau. ghuai haluk =G& hl~K cục đất = motte de terre. ghuai lasei =G& ls] cục cơm = morceau de riz.
/ɡʱʊoɪ/ (d.) cục = motte, morceau. ghuai haluk =G& hl~K cục đất = motte de terre. ghuai lasei =G& ls] cục cơm = morceau de riz.
/ɡʱʊaʔ/ (d.) trái bồ lời (loại trái nhỏ có mủ mà các trẻ em Chăm dùng để bắn bằng ống tre) = petit fruit utilize par les enfants Cam pour… Read more »
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
/ɡʱuŋ-ɡʱʊa:/ (t.) lừng khừng, nóng nẩy = toqué, dérangé mentalement.
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »