/ha-ʥeɪ/
(d.) | mối, đầu mối = extrémité, bout qui dépasse. |
- duah hajei mrai d&H hj] =\m tìm mối chỉ.
- panuec kadha oh mboh hajei pn&@C kD% oH _OH hj] không thấy đầu mối của vấn đề.
_____
Synonyms: akaok a_k<K, hajung hj~/
/ha-ʥeɪ/
(d.) | mối, đầu mối = extrémité, bout qui dépasse. |
_____
Synonyms: akaok a_k<K, hajung hj~/