hak hK [Cam M]

/haʔ/

1. (c.) ủa! = ô! (exclamation de surprise). 
  • hak! saai mai mâng halei? hK! x=I =m m/ hl]? ủa! anh từ đâu tới?
2. (đg.) hak takrâ hK t\k;% [Bkt.] ham thích.
  • hak takrâ di phim hK t\k;% d} f[ ham thích phim ảnh.
3. (đg.) hak sanâng hK xn/ [Bkt.] lý tưởng.
  • dam dara hadiip seng hu hak sanâng d’ dr% hd`{P x$ h~% hK xn/ thanh niên sống phải có lý tưởng.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen