huec h&@C [Cam M]

/hʊoɪʔ/

(đg.) sợ = craindre.
scare.
  • oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai.
  • huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma.
  • huec chai ciim h&@C =S c`[ sợ như chim.
  • huec kanda h&@C kQ% kinh sợ, kiêng nể = avoir une crainte révérentieuse de.
  • oh mada huec kanda (DWM) oH md% h&@C kQ% không hề kiêng nể ai.
  • huec nda h&@C Q% [Bkt.] e rằng.
  • huec nda saai saai di mai o h&@C Q% x=I d} =m o% e rằng anh chẳng tới.
  • dahlak si mai min huec nda hajan dh*K s} =m m{N h&@C Q% hjN tôi tính đến nhưng e rằng trời mưa.

_____
Synonyms:   kanda kQ%

« Back to Glossary Index

Wak Kommen