/hʊəŋ/
1. (t.) | trống. |
- apuh klak hueng ap~H k*K h&$ rẫy bỏ trống.
- aduk ndih daok luai hueng ad~H Q{H _d<K =l& h&$ phòng ngủ còn bỏ trống.
2. (t.) | [Ram.] mở toang, không đóng kín, trống hoác. |
- bambeng sang luai hueng bO$ s/ =l& h$& cửa nhà không đóng kín (cửa nhà mở toang).
- sang daok luai hueng kayua oh ka karek bambeng s/ _d<K =l& h&$ ky&% oH k% kr@H bO$ nhà để mở trống hoác do chưa đóng cửa.
- pabung sang hueng amal pb~/ s/ h&$ amL nóc nhà trống hoác.
_____
Synonyms: hahueng hh&$, peh p@H
Antonyms: karek kr@K, klup k*~P, sir s{R