/ʥa-lu:/
1. (đg.) | táp = se propager, se répandre. |
- apuei jalu ap&] jl~% lửa táp = le feu se propage.
2. (đg.) | [Bkt.] phản chiếu. |
- kreh jalu tanrak hadah \k@H jl~% t\nK hdH gương phản chiếu ánh sáng.
/ʥa-lu:/
1. (đg.) | táp = se propager, se répandre. |
2. (đg.) | [Bkt.] phản chiếu. |