janâng jn/ [Cam M] [Bkt.]

/ʥa-nɯŋ/ 

(d.) chức tước = dignité, fonction.
  • laik di janâng =lK d} jn/ bị giáng chức.
  • jang janâng j/ jn/ [Cam M] chức tước = dignité, fonction.
  • haluw janâng hl~| jn/ [Cam M] chức sắc hai đạo Awal và Ahiér của Chàm = les ministres du culte dans les religions Cam.
  • janâng-kar jn/kR [Bkt.] chức tước (nói chung).
« Back to Glossary Index

Wak Kommen