jangaih j=zH [NMMK,20]

/ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/

(t.)   trong, trong suốt, sạch trong.
crystal-clear.
  • aia jangaih a`% j=nH nước trong.
    clear water.
  • jangaih mblan j=nH O*N trong vắt; trong trẻo.
    clear and glittering; clarity.
  • hacih jangaih hc{H j=zH trong sạch.
    clean; clean and pure.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen