jeng $ [Cam M]

/ʥʌŋ/

(đg.) rào, gài (bằng cách bện với cây) = piquet (pour clôture), tresser de gros objets.
  • jeng kap mâng krâm j$ kP m/ \k;’ phên gài bằng tre = cloison tressée en bambou.
  • jeng apuh j$ ap~H rào rẫy = clôture de champ sur brûlis.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen