/ʥrau/
1. (đg.) | trộn, chan = mélanger. |
- jruw raba \j~| rb% trộn gỏi = touiller le ragout.
- jruw aia masam \j~| a`% ms’ chan canh.
- huak jruw saong aia masin h&K \j~| _s” a`% ms{N ăn cơm chan với nước mắm.
2. (đg.) | cục tác = caqueter. |
- manuk jruw asau graoh (tng.) mn~K \j~| as~@ _\g<H gà cục tác chó sủa (ý nói: ồn ào) = la poule caquette, le chien aboie (brouhaha).