pablaoh F%_b*+H [Cam M]
/pa-blɔh/ (đg.) đẩy đưa cho qua; cho xong. ndom pablaoh _Q’ F%_b*<H nói đưa đẩy cho qua. ngap pablaoh gruk ZP F%_b*<H \g~K làm cho xong việc.
/pa-blɔh/ (đg.) đẩy đưa cho qua; cho xong. ndom pablaoh _Q’ F%_b*<H nói đưa đẩy cho qua. ngap pablaoh gruk ZP F%_b*<H \g~K làm cho xong việc.
/pa-blɔn/ (đg.) trừng, trố mắt = ouvrir de grands yeux pour menacer. pablaon mata maong F%_b*<N mt% _m” trố mắt nhìn.
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »
(đg.) pb*K pablak /pa-bla˨˩ʔ/ to chock. chèn nhau pb*K g@P pablak gep. chèn vô trong pb*K tm% pablak tamâ.
I. bừa, cái bừa. (đg. d) k# kem /kʌm/ to rake; the harrow. dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu…. Read more »
(t.) hjT hajat / needful; main. việc cần thiết phải hoàn thành cho xong \g~K hjT W@P F%_b*<H gruk hajat njep pablaoh. the necessary is to complete the work…. Read more »
(t.) pQ`K mt% pandiak mata /pa-ɗiaʔ – mə-ta:/ have a passion for. chuyện đã được giải quyết xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cay cú \g~K h~%… Read more »
(đg.) F%_b*<H a /pa-blɔh˨˩/ to finish. làm cho xong trong ngày hôm nay ZP F%_b*<H dl’ hr] n} ngap pablaoh dalam harei ni. get it done in this day…. Read more »
1. (đg.) rN ran /ra:n/ to try. cố gắng lên rN _n< ran nao. try hard. cố làm cho xong rN ZP F%_b*<H ran ngap pablaoh. try to finish… Read more »
I. cố, ông cố, bà cố (d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ great-grandfather, great-grandmother. ông cố o/ a_k<K ong akaok. great-grandfather. bà cố m~K a_k<K muk akaok. great-grandmother. II. cố,… Read more »