kagiat kg`T [Bkt.] [A, 44]

/ka-ɡ͡ɣiat/

(t.) gan lì, can đảm, dũng cảm = hardiment, courageusement.
  • ranaih kagiat oh huec di pandik r=nH kg`T oH h&@C d} pQ{K đứa trẻ gan lì không biết sợ đau.
  • saai kaduw tamâ daong adei dalam sang apuei mbeng biak kagiat x=I kd~| tm% _d” ad] dl’ s/ ap&] O$ b`K kg`T người anh thật can đảm nhảy vào cứu em trong căn nhà đang cháy.

_____
_____
Synonyms:   kadran k\dN

« Back to Glossary Index

Wak Kommen