kalatdhat klTDT [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/kalatdhat.mp3 /ka-la-d̪ʱat/ (t.) thiếu chính chắn, láu táu. ngap kalatdhat ZP klTDT hành động thiếu chính chắn. manuh-manâng kalatdhat mn~H-mn/ klTDT tính tình thiếu chính chắn. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index