gul g~L [Cam M]
/ɡ͡ɣul/ 1. (d.) khối tròn = sphérique, en boule. pagul F%g~L vo tròn. 2. (đg.) [Bkt.] đoàn kết. adei saai nyu gul saong gep ad] x=I v~% g~L _s” g@P… Read more »
/ɡ͡ɣul/ 1. (d.) khối tròn = sphérique, en boule. pagul F%g~L vo tròn. 2. (đg.) [Bkt.] đoàn kết. adei saai nyu gul saong gep ad] x=I v~% g~L _s” g@P… Read more »
/ɡ͡ɣu:l-ɡ͡ɣa:l/ (t.) đùng đùng = onomatopée d’un bruit sourd. main nduec gulgal dalam sang mi{N Q&@C g~LgL dl’ s/ chơi chạy đùng đùng trong nhà.
(t.) r~=d rudai [A,420] /ru-d̪aɪ/ regularly.
hải yến (d.) bl{v~| balinyuw /ba˨˩-li-ɲau/ gull, seagull.
(đg.) h&{C huic /huɪʔ/ to gulp. nốc một hơi cạn hết ly rượu h&{C s% yw% ab{H s% cwN alK huic sa yawa abih sa cawan alak. gulp down… Read more »
1. (d.) p=lK adT palaik adat [Sky.] [?] /pa-lɛʔ – a-d̪at/ regulations. 2. (d.) tntP dl’ tanatap dalam [Cdict] [?] /ta-nə-tap – d̪a-lʌm˨˩/ regulations. (tntP tanatap [A,173])… Read more »
/pa-ɡ͡ɣul/ (đg.) vo tròn = arrondir en frottant avec les mains. pagul gluh ngap baoh mbi F%g~L g*~H ZP _b<H O} vo tròn đất sét làm quả bi.
(phong tục) 1. (d.) adT adat /a-d̪at/ regulation, custom. 2. (d.) adT cOT adat cambat /a-d̪at – ca-ɓat/ regulation, custom.
qui định (d.) ttP tatap [A,171] /ta-tap/ regulations.
/ta-ŋul/ (t.) nặng tai, lãng tai = être dur d’oreille. to be hard of hearing. tangaoh tangul t_z<H tz~L điếc, điếc lác. sourd. hard of hearing and deaf. ngap tangaoh… Read more »