/ka-tʱə:ŋ/
1. (vch.) | người tình. |
- katheng glaong ley! kE@U _g*” l@Y! người tình ta ơi!
2. (t.) | katheng-mbeng kE@U-O@U thơ thẩn. |
- nao main katheng-mbeng _n< mi{N kE@U-O@U rong chơi thơ thẩn.
« Back to Glossary Index
/ka-tʱə:ŋ/
1. (vch.) | người tình. |
2. (t.) | katheng-mbeng kE@U-O@U thơ thẩn. |
« Back to Glossary Index