kleng k*@U [A, 87] [Bkt.] k*$

  I.  k*@U   /klə:ŋ/

1. (d.)   cửa hàng; quảng trường.
2. (d.)   lý trưởng.
  • ong kleng o/ k*@U ông lý trưởng.

_____

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  II.  k*$   /klʌŋ/

(chm. đg.)   khai nước.
  • kleng anâk rabaong k*$ anK r_b” khai con mương.
  • kleng aia di hamu k*$ a`% d} hm~% khai nước trong ruộng (tạo mương nước nhỏ để cấp nước đều cho lúa)
« Back to Glossary Index

Wak Kommen