lac lC [Cam M]

 /laɪʔ/

1. (đg.) nói, rằng = dire, que.
to tell, said that.
  • nyu lac hagait? v~% lC h=gT? nó nói sao? = que dit-il?
    what did he say?
  • ndom lac _Q’ lC nói rằng = dire que.
    he said that…
  • hai lac =h lC hay là = (idiotisme) ou bien.
    or else.
  • mai ka kau lac! =m k% k~@ lC! tới cho tôi nói! = viens que je te parle!.
    come here, I want to tell you!

2. (c.) lac ley lC l@Y hỡi ơi! = hélas.
alas! 
  • langik lac ley! lz{K lC l@Y! trời ơi! = Ciel!
    oh my God!
3. (k.) lac tel lC t@L phương chi, nói chi đến = à fortiori. 
  • gruk asit blaoh ngap oh jieng lac tel gruk praong \g~K ax{T _b*<H ZP oH j`$ lC t@L \g~K _\p” việc nhỏ mà làm không nên phương chi việc lớn (việc nhỏ mà làm không được nói chi đến việc lớn nữa).
« Back to Glossary Index

Wak Kommen