/mə-d̪rat/
(t.) lầy, lội, lầy nhầy. |
- madreng-madrat m\d/-m\dT lầy lội, lầy nhầy.
- jalan cambak madreng-madrat jlN cOK m\d/-m\dT đường xá lầy lội.
- hajan ralo harei ngap ka mblang madreng-madrat jlN r_l% hr] ZP k% O*/ m\d/-m\dT mưa nhiều ngày làm cho sân bãi lầy nhầy.
« Back to Glossary Index