maha mh% [A,385]

/mə-ha:/

(cv.) maha Mh% [A,419]  /ma-ha:/ 

1. (t.)   đại, lớn, mênh mông, vĩ đại = grand, vaste, immense, étendu, considérable.
great, very large.
  • maha raja mh% rj% hoàng đế vĩ đại.
    grand empereur.
    great emperor.
  • maha risih mh% r{s{H đại hiền triết, hiền triết vĩ đại.
    grand sage.
    great sage.

 

2. (d.)   [Kh. maha] bà mai = entremetteuse de mariage.
3. (t.)   [Bkt.] trịch thượng.
  • maha po mh% _F@ trịch thượng.
  • juai ngap maha po lo juai =j& ZP mh% _F@ _l% =j& đừng tỏ vẻ trịch thượng nữa.
  • ban asit daok ranaih blaoh ngap maha nye bN ax{T _d<K r=nH _b*<H ZP mh% v^ thằng nhỏ còn bé mà làm ra vẻ trịch thượng.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen