1. (d.) mực = encre. ink. |
2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. |
1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold of. |
- mâk ikan mK ikN bắt cá = prendre des poissons.
take fish. - bhut mâk B~T mK ma bắt (bị ma nhập) =être pris par un spectre.
be taken by a spectrum. - mâk aia mK a`% lấy nước =boire un coup.
having a drink. - mâk patik mK pt{K lấy ngẫu nhiên, bốc thăm = (idiotismes) tirer au sort.
to randomly. - mâk lasei sa arak mK ls] s% arK lấy hạt cơm dưng (theo nghi thức đám tang Chăm Balamon) = prendre un grain de riz pour l’offrir à la divinité (suivant les rites akaphir).
take a grain of rice to offer to the deity (as Balamon Cham rites).
- ndom mâk tung urang _Q’ mK t~/ ur/ nói lấy lòng người ta.
- mâk glac mK g*C bắt tội.
- mâk takai mK t=k bắt lỗi.
- mâk panuec mK pn&@C bắt bẻ.
- ndom balei ka urang mâk panuec _Q’ bl] k% ur/ mK pn&@C nói gièm pha để cho người ta bắt bẻ.
2. (đg.) jamâk mâk jmK mK nấc cục = avoir le hoquet. hiccup. |
3. (đg.) mâk madau mK md~@ đánh ghen = engager des poursuites contre les coupables dans le cas d’adultère. prosecution against the culprits in the case of adultery. |
4. (đg.) mâk jal mK jL hát theo điệu vè trong lễ Rija = air sur lequel on improvise des chants pendant la cérémonie de Rija. improvise songs during the Rija ceremory. |
5. (t.) mâk mK độc tính = empoisonné. poisoned. |
- jru mâk \j~% mK thuốc độc = poison.
the poison. - mbeng baoh mâk O$ _b<H mK ăn trái độc = manger un fruit empoisonné.
eat a poisoned fruit.
« Back to Glossary Index