mâk mK [Cam M]

  I.  mâk m;K  /møk/

1. (d.)   mực = encre.
 ink.
2. (d.)   con mực = seiche.
  cuttlefish.

 

  II.  mâk mK  /møʔ/

1. (đg.)   bắt, lấy =prendre, saisir.
 to take, get hold of.
  • mâk ikan mK ikN bắt cá = prendre des poissons.
    take fish.  
  • bhut mâk B~T mK ma bắt (bị ma nhập) =être pris par un spectre.
    be taken by a spectrum
  • mâk aia mK a`% lấy nước =boire un coup.
    having a drink.  
  • mâk patik mK pt{K lấy ngẫu nhiên, bốc thăm = (idiotismes) tirer au sort.
    to randomly.
  • mâk lasei sa arak mK ls] s% arK lấy hạt cơm dưng (theo nghi thức đám tang Chăm Balamon) = prendre un grain de riz pour l’offrir à la divinité (suivant les rites akaphir).
    take a grain of rice to offer to the deity (as Balamon Cham rites). 
  • ndom mâk tung urang _Q’ mK t~/ ur/ nói lấy lòng người ta.
  • mâk glac mK g*C bắt tội.
  • mâk takai mK t=k bắt lỗi.
  • mâk panuec mK pn&@C bắt bẻ.
  • ndom balei ka urang mâk panuec _Q’ bl] k% ur/ mK pn&@C nói gièm pha để cho người ta bắt bẻ.

 

2. (đg.)   jamâk mâk jmK mK nấc cục = avoir le hoquet.
hiccup.
3. (đg.)   mâk madau mK md~@ đánh ghen = engager des poursuites contre les coupables dans le cas d’adultère.
  prosecution against the culprits in the case of adultery.
4. (đg.)   mâk jal mK jL hát theo điệu vè trong lễ Rija = air sur lequel on improvise des chants pendant la cérémonie de Rija.
 improvise songs during the Rija ceremory.
5. (t.)   mâk mK độc tính = empoisonné.
 poisoned.
  • jru mâk \j~% mK thuốc độc = poison.
    the poison.
  • mbeng baoh mâk O$ _b<H mK ăn trái độc = manger un fruit empoisonné.
    eat a poisoned fruit.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen