phép chia | | division
(d.) k\h`% F%rB% kahria parabha [Sky.] /ka-hria: – pa-ra-bha:˨˩/ division (maths).
(d.) k\h`% F%rB% kahria parabha [Sky.] /ka-hria: – pa-ra-bha:˨˩/ division (maths).
/ʥɯɪ/ (d.) một trong tám cung lịch Chàm = une des huit divisions du calendrier Cam.
/ka-la:ŋ/ 1. (d.) chim ó, diều hâu = milan, aigle. kalang amrak kl/ a\MK con ó công = aigle pêcheur à ventre blanc. kalang kadrei kl/ k\d] chim cắt = épervier…. Read more »
/pa-nrɔŋ/ 1. (d.) tướng = général. general. panraong anaih p_\n” a=nH thiếu tướng = général de brigade. panraong tâh p_\n” t;H trung tướng = général de division. panraong praong p_\n”… Read more »
/waʊ/ 1. (d.) một trong 8 cung Chăm = une des 8 divisions du calendrier Cam. thun Ramaong Waw E~N r_m” w| năm Dần Waw = l’année du Tigre Waw…. Read more »