/mə-nø:ŋ/
1. (d.) một số = un certain nombre. a certain number, some. |
- daok manâng hasit min _d<K mn/ hx{T m{N còn lại một số ít thôi.
just a little bit left. - manâng tagok Madren mn/ t_gK m\d@N một số lên Di Linh.
some peole go to Madren.
- manâng…manâng mn/…mn/ phần…phần.
une partie … l’autre partie.
portion…portion - manâng nao manâng daok mn/ _n< mn/ _d<K phần thì muốn đi phần thì muốn ở lại.
une partie s’en est allée, l’autre est restée.
some people want to go and other ones want to stay.
2. (d.) cỗ = (catégoriel des gâteaux). (categorical cakes) |
- manâng ahar mn/ ahR cỗ bánh.
gâteau.
cakes. - thai manâng ahar ngaok thong =E mn;/ ahR _z<K _EU sắp bánh trên cỗ bồng.
arranger des gâteaux sur le plat.
arrange cakes on plate.
3. (d.) Manâng Kruec mm/ \k&@C làng Cao Hàu = village de Cao-hàu. Caohau village. |
« Back to Glossary Index