ariya ar{y% [Cam M]
/a-ri-ja:/ (d.) thơ, trường ca = poésie. poetry. cuak ariya c&K ar{y% làm thơ. ariya Cam-Bani ar{y% c’-bn} trường ca Cam – Bani.
/a-ri-ja:/ (d.) thơ, trường ca = poésie. poetry. cuak ariya c&K ar{y% làm thơ. ariya Cam-Bani ar{y% c’-bn} trường ca Cam – Bani.
(d.) k=nU ar{y% kanaing ariya /ka-nɛ:ŋ – a-ri-ja:/ line of verse. một câu thơ s% k=nU ar{y% sa kanaing ariya. a line of verse.
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to compose. sáng tác thơ pnH ar{y% panâh ariya. compose a poem. 2. (đg.) c&K cuak /cʊaʔ/ to compose. sáng tác thơ… Read more »
/a-ka-ʒe̞t/ 1. (d.) tác phẩm bằng thơ = œuvre poétique. poetry. 2. (d.) [Bkt.] trường ca. long poem; epic. akayét Dowa Mano ak_y@T _dw% m_n% trường ca Dowa Mano. _____… Read more »
I. ar aR /ar/ (cv.) arti aRt} 1. (t.) bóng (nghĩa) = allégorie. figuratively. ndom ar _Q’ aR nói bóng = parler par allégorie. ar bangu aR bz~% nghĩa bóng, bóng… Read more »
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
/pa-hʊoɪ/ (t.) buồn rầu, ấu nấu, ảo não = triste, mélancolique. pahuai-paha p=h&-ph% bứt rứt, bâng khuâng. hamit yawa grum kakaok biér harei pahuai-paha lo kamei, mbeng ndih lajang o… Read more »
/saŋ-ka:/ (d.) ý tưởng, tư tưởng. dom sangka dalam Ariya Gleng Anak _d’ x/k% dl’ ar{y% g*$ aqK những tư tưởng trong thi phẩm Gleng Anak.
/tʊəʔ/ 1. (đg.) ghi chép; sao chép = recopier. tuek tamâ baar t&@K tm% baR ghi chép vào giấy. 2. (đg.) tuek tuei t&@K t&] [Bkt.] phóng tác, cải biên. dalukal Déwa Mano… Read more »