/mə-nəh/
maneh mn@H [Bkt.]
(d.) tư tưởng, tâm trí; phẩm chất = idea, mind; quality. |
- hu maneh siam h~% mn@H s`’ có phẩm chất tốt.
« Back to Glossary Index
/mə-nəh/
maneh mn@H [Bkt.]
(d.) tư tưởng, tâm trí; phẩm chất = idea, mind; quality. |
« Back to Glossary Index