chúa trời | | God
(d.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ Jehovah, God.
(d.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ Jehovah, God.
(d.) bt~| g{U batuw ging /ba˨˩-tau – ɡ͡ɣi:ŋ˨˩/ the lares, kitchen god.
(đ.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ God.
(d.) nb} nabi /nə-bi:˨˩/ the God messenger.
(d.) _F@ B~’ po bhum /po: – bhum˨˩/ land god.
(d.) p_t< a`% patao aia /pa-taʊ – ia:/ the god of water.
/a-lu̯ah/ (Ar.) Allah الله (cv.) Aluahuk al&h~K /a-lu̯a-huʔ/; Awlah a|lH /aʊ-lah/; Allah aLlH /al-lah/ (d.) Chúa Trời. God. _____ Synonyms: Po Langik _F@ lz{K
/a-ra-zaɦ/ (d.) tên một vị nữ thần = Arayah, femme de Nusarvan. name of a goddess (Arayah, Nusarvan woman).
/ba-ha:/ 1. (d.) đền thờ, chùa. temple, pagoda. — 2. (t.) vô tư lự. unconcerned, careless.
/ba-nu:˨˩ʔ/ (cn.) bot _bT 1. (d.) cây bồ đề = figuier des pagodes. phun banuk asit f~N bn~K ax{T cây bồ đề nhỏ. hala banuk hl% bn~K lá cây bồ đề…. Read more »